Học tiếng Anh đối với sinh viên chuyên ngành Kế toán có cần thiết? Câu trả lời là có. Trong thời đại toàn cầu hóa, ngành Kế toán cũng có những chuyển biến để phù hợp với thị trường quốc tế. Đây là lúc mà bạn cần trang bị những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành để hỗ trợ hiệu quả cho công việc kế toán của mình. Sau đây là 20 từ vựng chuyên ngành mà bạn nhất định phải biết, hãy cùng điểm qua nhé!
Assets
Định nghĩa: Là tất cả tài sản mà một công ty sở hữu, bao gồm tiền mặt các tài khoản nhận tiền, tài sản đất và hàng hóa.
Ví dụ: You can calculate a company’s assets it will be tough to quantify the value of the employees’ expertise. (Tài sản của công ty được dễ dàng tính toán, nhưng điều khó là đo lường giá trị về kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu của nhân viên).
Liabilities
Định nghĩa: Tất cả các khoản nợ và thế chấp của công ty với các bên khác.
Ví dụ: In Accounting, liabilities are seen on the right side of the balance sheet, while assets are recorded on the left. (Trong Kế toán, nợ được ghi ở bên phải bảng cân đối, trong khi tài sản được ghi ở bên trái).
Balance Sheet
Định nghĩa: Bảng cân đối kế toán. Với một số công ty nhà nước, bảng cân đối kế toán đôi khi cũng cung cấp thông tin về người sở hữu cổ phần.
Ví dụ: You need to examine the balance sheet to see if the assets exceeded the liabilities and shareholders’ equity. (Bạn cần xem xét bản cân đối kế toán một cách kỹ lưỡng để kiểm tra nếu tài sản vượt quá phần nợ và vốn chủ sở hữu.
Debit
Định nghĩa: Debit là phần thể hiện công ty đã chi tiêu những khoản chi phí nào hay còn gọi là ghi nợ. Debit được ghi lại ở bên trái của một giao dịch.
Ví dụ: She recorded the purchase of the new car as a debit entry. (Cô ấy lưu chi phí mua chiếc xe mới là tài sản ghi nợ đầu vào).
Credit
Định nghĩa: Phần thể hiện công ty đã nhận được bao nhiêu tiền hay còn gọi là tín dụng. Credit được ghi lại ở bên phải của một giao dịch.
Ví dụ: He realized that the total debits didn’t equal the total credits, so he had to check each entry all over again. (Anh ấy nhận ra phần ghi nợ không cân đối với phần tín dụng vì vậy anh ấy phải kiểm tra các giao dịch một lần nữa).
Net
Định nghĩa: Một phần tiền còn lại sau thuế đã được trả.
Ví dụ: Tom couldn’t tell me his net salary because he didn’t know all the taxes he was paying; moreover, salaries are not clear in his company. (Tom không thể nói cho tôi biết lương sau thuế bởi vì anh ấy không biết tất cả các loại thuế mình phải trả; hơn nữa, việc trả lương ở công ty anh ấy cũng không minh bạch).
Gross
Định nghĩa: Phần tiền trước khi trừ thuế.
Ví dụ: Her gross income exceeded his expectation, but he still couldn’t afford to get the apartment he had been dreaming about for such a long time. (Thu nhập trước thuế của anh ấy vượt mong đợi nhưng chúng vẫn không đủ để anh ấy mua được căn hộ mơ ước từ lâu).
Profit
Định nghĩa: Profit là lợi nhuận, phần tiền một doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi các chi phí.
Ví dụ: To determine if the company was worth investing in, they wanted to look at the profit it had been making over the previous year. (Để quyết định một công ty có đáng được đầu tư vào không, họ muốn xem lợi nhuận mà công ty đã tạo ra trong năm trước đó).
Revenue
Định nghĩa: Doanh thu, phần tiền công ty thu về từ hoạt động bán hàng.
Ví dụ: Our company has experienced a decrease in revenue due to the past financial crisis. (Công ty chúng ta đã trải qua một sự suy giảm về doanh thu do khủng hoảng tài chính vừa qua).
Capital
Định nghĩa: Vốn, gồm tiền mặt và quỹ, nhưng cũng có thể là các tài sản hữu hình đóng góp cho hoạt động của công ty như máy tính, phương tiện di chuyển, văn phòng…
Ví dụ: Mark couldn’t start a business because he didn’t have enough capital, so he decided to work as a freelancer for the time being. (Mark không thể bắt đầu kinh doanh vì anh ấy không có đủ vốn, vì vậy anh ấy quyết định làm việc như một người làm tự do ở thời điểm hiện tại).
Appreciation
Định nghĩa: Sự gia tăng trong giá trị tài sản của công ty. Appreciation có thể là kết quả của xu hướng tăng lên trong nhu cầu sản phẩm.
Ví dụ: I think this company is still worth investing in because their appreciation seems promising. (Tôi nghĩ công ty này đáng để đầu tư vì giá trị tăng thêm nhờ sản phẩm khá khả quan).
Overhead
Định nghĩa: Chi phí chung mà một công ty cần trả bao gồm chi phí quảng cáo, nhân công và thuế.
Ví dụ: Our overhead expenses were too high to make a good profit, so we need to cut off the marketing activities. (Chi phí chung của chúng ta quá cao để tạo ra lợi nhuận tốt, nên chúng ta cần phải cắt giảm các hoạt động Marketing).